Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
12
78
G7
600
068
G6
4600
9182
7546
8909
1805
5522
G5
0618
2917
G4
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
G3
91057
43011
14366
27800
G2
85554
72905
G1
88264
94907
ĐB
634513
456532
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 00, 00, 05, 05 00, 01, 05, 05, 05, 07, 09
1 11, 12, 13, 16, 18 16, 17
2 22
3 35 32, 37
4 46
5 54, 57
6 64 61, 66, 68
7 79 75, 78
8 82 83
9 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/12/2024

Huế Phú Yên
G8
51
07
G7
050
349
G6
0218
6359
8404
0551
1792
3674
G5
4129
1499
G4
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
G3
54445
16198
27818
98745
G2
23438
83196
G1
78830
38943
ĐB
229734
910758
Đầu Huế Phú Yên
0 04 03, 07, 08
1 18 18
2 23, 29
3 30, 34, 34, 38
4 45 43, 45, 49
5 50, 51, 59 51, 58, 58
6 69
7 71, 77, 77 70, 74, 79
8 88
9 98, 99 91, 92, 96, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/12/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
58
81
46
G7
467
140
625
G6
7567
4195
7059
9845
0147
6053
4599
5065
3015
G5
4456
4598
8075
G4
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
G3
63468
30008
80188
64678
88181
62950
G2
27550
11214
91246
G1
08230
94347
53298
ĐB
963226
139966
303033
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 08
1 14, 18 13, 15
2 20, 26 25 25, 26
3 30, 33 36 33
4 40 40, 45, 47, 47 46, 46
5 50, 51, 56, 58, 59 53 50, 59
6 67, 67, 68 66 65
7 71 72, 72, 78 75, 75
8 81, 83, 86, 88 81, 82, 87
9 93, 95, 99 98 93, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
61
43
G7
213
433
071
G6
6697
5319
4068
8006
6486
9935
7426
5933
4366
G5
3860
7706
0514
G4
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
G3
84671
37115
32200
19546
06945
70036
G2
21158
83510
33356
G1
70142
86021
72858
ĐB
954309
304879
613708
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 06 08
1 13, 15, 15, 16, 19 10, 10, 10, 15 14, 15
2 21 26
3 33, 33, 35 33, 34, 35, 36
4 42, 46 46 40, 43, 45, 47
5 58, 59 56, 58
6 60, 68 61, 65 66
7 71, 75 74, 79 70, 71, 76
8 86 86
9 97, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/11/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
45
45
G7
680
879
G6
9196
6215
8914
2521
0859
5703
G5
2297
6755
G4
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
G3
38633
87229
16592
14409
G2
78733
75011
G1
68014
29341
ĐB
229799
127104
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 08 00, 03, 04, 06, 09
1 14, 14, 15 11
2 26, 29 21, 24
3 31, 33, 33, 39
4 45 41, 45
5 53, 55 55, 57, 59
6 65
7 79
8 80 81
9 94, 96, 97, 99 92, 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
19
32
18
G7
732
276
689
G6
0483
9346
8892
4325
6930
9290
3490
4916
4792
G5
9332
6033
7230
G4
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
G3
03220
27715
91243
92480
10195
35132
G2
11274
16802
54178
G1
85974
40244
45018
ĐB
398179
040518
260871
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 07
1 15, 15, 19 18 16, 18, 18
2 20 25 22
3 32, 32, 37 30, 32, 33, 34, 36 30, 32
4 46, 48 42, 43, 44 40
5 59
6 63, 69 61, 63
7 74, 74, 79 76, 76 71, 74, 78, 79
8 83, 87 80 89
9 92, 99 90 90, 92, 92, 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
90
02
G7
144
878
G6
8909
0404
3531
3644
0191
2801
G5
0137
4946
G4
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
G3
52819
30546
68812
68288
G2
59275
44300
G1
21084
65300
ĐB
999670
582478
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 04, 09 00, 00, 01, 02, 02, 06
1 11, 18, 19 12
2 26
3 31, 37 31, 34
4 40, 44, 46, 48 44, 46
5
6 69
7 70, 75 78, 78
8 80, 80, 84 81, 84, 88
9 90 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
38
65
G7
925
557
G6
0314
1603
8752
8882
7954
8451
G5
0410
3612
G4
43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
62907
06101
62116
26933
23992
73171
53666
G3
54565
01007
56046
31473
G2
91539
16334
G1
30575
72045
ĐB
691635
172564
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 07 01, 07
1 10, 10, 14, 18 12, 16
2 25
3 32, 35, 38, 39 33, 34
4 42 45, 46
5 52, 54 51, 54, 57
6 65 64, 65, 66
7 71, 75 71, 73
8 83 82
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/11/2024

Huế Phú Yên
G8
77
54
G7
645
103
G6
9158
9116
9486
9588
5941
1191
G5
9129
0829
G4
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
G3
54583
03210
24632
55531
G2
74443
26255
G1
11652
99982
ĐB
312662
020768
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 09
1 10, 16 19, 19
2 26, 29 29
3 31, 35 31, 32, 34
4 40, 43, 45 41, 43
5 52, 58 54, 55
6 61, 62 68, 68
7 77
8 83, 86 82, 88
9 95, 98 91, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
13
10
20
G7
040
655
600
G6
0888
3347
9744
2516
4571
2537
2671
7935
5262
G5
2495
0784
6296
G4
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
G3
13060
70169
04615
91319
55561
10117
G2
41687
14276
75819
G1
22749
30279
83293
ĐB
369412
890780
735091
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 04 05, 08, 09 00
1 12, 13 10, 15, 16, 19 17, 19
2 27 20, 20
3 35 30, 37 34, 35
4 40, 44, 47, 49 43 44, 44
5 55 53
6 60, 69, 69 60, 61, 62
7 75 71, 76, 79 71
8 87, 88 80, 83, 84 83
9 95, 99, 99 91, 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
86
83
41
G7
199
415
422
G6
3784
8483
4651
6879
0088
7317
9321
8124
8472
G5
2121
6850
6905
G4
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
G3
89355
24462
58900
01540
98272
81617
G2
40265
12820
14809
G1
47689
88741
48047
ĐB
477718
122218
387200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00, 01, 05, 09
1 14, 16, 18 15, 17, 18 11, 12, 17
2 21 20, 27, 27 21, 22, 24
3 35 32
4 41 40, 41, 45 41, 47
5 51, 55, 55, 58 50, 51, 58
6 62, 65, 66
7 78 79 72, 72
8 83, 84, 86, 89 83, 88 85, 89
9 99 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/11/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
25
01
G7
216
415
G6
4723
7565
0414
3117
8485
2521
G5
4655
4450
G4
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
G3
19874
23699
06022
45086
G2
31756
22393
G1
96782
48320
ĐB
127000
722291
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00, 07 01
1 14, 14, 16, 17, 18 14, 15, 17
2 23, 25 20, 21, 22, 23
3 38 30
4 40, 47 41, 48
5 55, 56 50
6 65
7 74 78
8 82 85, 86
9 99 91, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
24
79
38
G7
990
268
114
G6
4030
2808
5310
1762
6376
4110
5854
0042
2565
G5
7440
8073
4476
G4
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
G3
41777
94037
47563
66619
43938
96099
G2
41651
71073
56554
G1
17420
85734
36079
ĐB
172279
654534
891413
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03, 08
1 10, 19, 19 10, 19 13, 14, 15
2 20, 24
3 30, 31, 37 34, 34 38, 38
4 40 43 42, 42
5 51 51 50, 54, 54, 55
6 62, 63, 68, 69 65
7 71, 73, 77, 79 73, 73, 76, 76, 77, 79 71, 71, 76, 79
8 89 80, 81 84
9 90 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
81
01
G7
670
923
G6
0787
3305
2641
6164
5110
8102
G5
9499
9897
G4
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
G3
49027
18784
31509
02644
G2
76544
96699
G1
54587
67266
ĐB
451065
447652
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 05, 05 00, 01, 02, 09, 09
1 13 10, 19, 19
2 22, 26, 27 23
3
4 41, 44, 45 44
5 52
6 65 61, 64, 66, 68
7 70
8 80, 81, 83, 84, 87, 87
9 99 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
79
90
G7
867
137
G6
1583
6717
0808
3303
0530
6028
G5
3930
2530
G4
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
G3
18255
75653
73562
67318
G2
40662
07426
G1
66012
39484
ĐB
491946
933571
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 03
1 12, 17, 18 13, 18
2 20, 26, 28
3 30 30, 30, 37
4 46, 46 42, 44, 47
5 53, 53, 55 53
6 62, 67 62
7 79 71
8 80, 82, 83, 89 81, 84
9 92 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/11/2024

Huế Phú Yên
G8
78
88
G7
034
065
G6
3972
3925
1364
4507
7565
4493
G5
6800
4789
G4
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
G3
07127
59553
64154
06714
G2
33197
33337
G1
76473
31768
ĐB
833715
632639
Đầu Huế Phú Yên
0 00 06, 07
1 10, 15 14
2 20, 25, 27
3 34, 37 37, 39
4 47
5 50, 53 54
6 60, 64 65, 65, 67, 67, 68
7 72, 73, 76, 78 71, 73, 77
8 88, 88, 89
9 97 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
39
68
21
G7
582
567
296
G6
3311
5611
6037
8496
9379
6484
9318
2618
4100
G5
7333
3822
7308
G4
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
G3
90912
48678
43060
72083
43698
75361
G2
67722
81204
73509
G1
63365
42379
49634
ĐB
937159
082849
126285
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04 00, 08, 09
1 11, 11, 12 18, 18, 18
2 22 21, 22, 22 21, 28
3 32, 33, 37, 39 32, 39 34, 37
4 46 49
5 54, 59 53
6 61, 65 60, 67, 68 61, 65
7 71, 78, 78, 79 72, 79, 79
8 82 83, 83, 84 82, 83, 85
9 91, 96 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
88
04
30
G7
669
638
358
G6
3179
2812
1480
5521
8727
3359
9938
8922
5001
G5
7720
4304
5251
G4
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
G3
05263
52648
33257
97279
85321
92679
G2
33719
51996
78455
G1
31675
02988
40521
ĐB
384534
171870
265698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 04, 04 01
1 12, 19 16 19
2 20, 23 21, 23, 23, 24, 27 21, 21, 22, 28
3 34 37, 38 30, 38
4 48 40, 45
5 57, 57, 59 51, 55, 58
6 63, 65, 69 60
7 75, 78, 79 70, 79 71, 79
8 80, 87, 88 88
9 97 95, 96 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/11/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
86
30
G7
893
732
G6
2765
8606
6158
1224
3456
2095
G5
6130
6768
G4
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
G3
56762
05793
36393
14185
G2
17699
63026
G1
99546
87964
ĐB
113054
740576
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 00, 06 01
1 14
2 21, 24, 26, 27
3 30 30, 32
4 46
5 54, 58 56
6 62, 65 64, 68
7 76, 78 74, 75, 76
8 83, 84, 86, 87 85
9 93, 93, 99 91, 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
61
64
83
G7
829
506
380
G6
6158
8705
7816
5961
7257
6988
5658
0374
7773
G5
0227
0826
8111
G4
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
G3
85096
72346
10736
74458
23340
22413
G2
18280
67278
69046
G1
93438
69647
75567
ĐB
679346
481427
667317
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05 06, 08 01, 06
1 16 17 11, 13, 13, 17
2 21, 27, 29 26, 27, 29 26
3 38 30, 36
4 46, 46 47 40, 46, 47
5 51, 58, 58 57, 58 51, 58
6 60, 61 61, 64 67
7 78 74, 78 71, 73, 74
8 80, 83, 85 88 80, 83
9 96 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
63
67
G7
390
329
G6
2369
3216
0054
7332
4394
4140
G5
4099
7294
G4
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
G3
72631
91602
47347
44532
G2
89685
96401
G1
58304
76364
ĐB
318229
442829
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 02, 04, 04, 05 01, 01
1 16
2 29 23, 29, 29
3 31, 38 32, 32
4 42 40, 47, 49
5 54
6 63, 69 64, 67
7
8 85 82, 83, 85
9 90, 93, 94, 98, 99 90, 94, 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
86
82
G7
397
784
G6
1551
1244
2752
1787
7603
2034
G5
2934
9257
G4
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
G3
30323
26035
37597
70124
G2
87894
91246
G1
03424
01505
ĐB
283697
681461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 03, 05, 06
1 13, 17 12
2 23, 24, 29 24
3 34, 35 32, 34
4 44, 48 46
5 51, 52 57
6 61
7 71, 71, 78
8 83, 85, 86 82, 84, 87, 88
9 94, 97, 97 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 11/11/2024

Huế Phú Yên
G8
25
45
G7
276
558
G6
1460
8804
6731
8040
4462
5194
G5
3872
0850
G4
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
G3
26045
29266
12467
84407
G2
10165
84183
G1
02750
02331
ĐB
025976
120039
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 04 07
1 10 13, 19
2 25, 26 23
3 31 31, 33, 39
4 41, 43, 45 40, 45
5 50 50, 58
6 60, 65, 66 62, 67
7 72, 76, 76, 77 73
8 82, 83
9 94 94, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
82
29
82
G7
361
597
973
G6
4420
8135
3610
2844
6439
8142
2386
3636
4109
G5
8062
8806
1752
G4
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
G3
41451
15528
96600
34049
75394
75880
G2
58383
52172
47666
G1
32757
60601
95822
ĐB
246747
620914
783019
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 05 00, 01, 02, 06, 09 09
1 10 14 19
2 20, 21, 28 29 22, 22
3 35, 37 32, 33, 39, 39 36, 36
4 47, 47 42, 43, 44, 44, 49 42, 44
5 51, 57 51, 52, 55
6 61, 62 66
7 77 72 73
8 82, 83, 87, 89 80, 82, 84, 86
9 97 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
94
49
50
G7
837
636
690
G6
5265
7088
7736
7606
8781
7986
0066
2243
0285
G5
4076
0166
2178
G4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
G3
39180
98335
38142
31118
19540
69212
G2
12294
46437
76236
G1
00764
75906
95704
ĐB
040820
880968
992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/11/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
80
86
G7
350
716
G6
9735
9088
9046
8634
0793
9653
G5
7678
5331
G4
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
G3
42443
69242
63152
02398
G2
37692
15852
G1
45734
84140
ĐB
576049
067741
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 02, 07, 09
1 13, 15 16
2 20 25
3 34, 35 31, 34, 37
4 42, 43, 46, 47, 47, 49 40, 41, 49
5 50, 52 52, 52, 53, 56
6 64
7 78
8 80, 88 86
9 92 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/11/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
48
85
89
G7
441
962
541
G6
2596
8211
0681
1671
5552
4478
1072
6640
1404
G5
9250
0406
4053
G4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
G3
93050
52072
54807
53931
03651
43059
G2
83387
64205
90864
G1
34861
01962
58384
ĐB
841294
255609
541834
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 05, 06, 07, 09 04
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31 31, 34, 37
4 40, 41, 48 46 40, 41
5 50, 50, 52, 58 52 51, 53, 59
6 61 62, 62 61, 64, 65, 67
7 72 71, 72, 73, 78, 78 72
8 81, 87, 89 85, 86 84, 89
9 94, 96, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/11/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
33
63
G7
061
074
G6
7748
3022
9266
8255
5980
1315
G5
4187
2528
G4
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
G3
46575
75067
35965
19528
G2
24140
82141
G1
87516
78773
ĐB
863063
653585
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00
1 10, 16 15
2 22 25, 28, 28
3 33, 34 31
4 40, 42, 48 41, 45
5 56, 58 55
6 61, 63, 66, 67 63, 63, 63, 65, 69
7 75 73, 74, 77
8 87 80, 85
9 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
35
G7
247
413
G6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G5
3905
1815
G4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G3
58028
28138
82566
11638
G2
08737
19413
G1
36955
61225
ĐB
491742
312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Huế Phú Yên
G8
68
22
G7
024
477
G6
6257
7113
9260
1311
8185
3960
G5
3226
4669
G4
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
G3
22708
59457
31598
66170
G2
34140
17597
G1
31564
34482
ĐB
379343
074334
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 08
1 13 11
2 24, 26, 26 22, 25
3 37 33, 33, 34, 39
4 40, 43 41
5 57, 57
6 60, 64, 64, 67, 68 60, 69
7 75 70, 77, 78
8 82, 82, 85
9 92 97, 98
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung

Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung. KQXSMT. Sổ Kết Quả XSMT. Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí tại vietgiao.org

vietgiao.org nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí.

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung là gì?

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung (KQXSMT) là bảng thống kê kết quả xổ số cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm được thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải 7. Bên cạnh bảng thống kê xổ số truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả những con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối của giải đặc biệt và thống kê xổ số miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày qua. 

Vì sao nên theo dõi Sổ kết quả?

Với nhiều người chơi, việc theo dõi kết quả xổ số theo từng ngày bị dàn trải, dẫn đến việc khó theo dõi kết quả một cách liền mạch. Do đó, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung giúp người chơi dễ dàng thống kê nhanh kết quả xổ số theo biên độ ngày người chơi mong muốn.

Việc áp dụng công nghệ 4.0 và xử lý thuật toán thông minh, việc thống kê đã trở nên đơn giản và thuận tiện hơn chỉ với vài thao tác đơn giản.

Công dụng và lợi ích của Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 

Đối với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia những nghiên cứu và tham khảo những kết quả của 30 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung (KQXSMT), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi dễ dàng nhìn thấy những con số may mắn hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy giúp người chơi dễ dàng tìm ra được những con số của mình và còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem bảng tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung mới nhất, nhanh nhất tại vietgiao.org. Sổ Kết Quả Xổ Số miền Bắc, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Nam cũng được cập nhật liên tục trên vietgiao.org.